Có 2 kết quả:

随机应变 suí jī yìng biàn ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ隨機應變 suí jī yìng biàn ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to change according to the situation (idiom); pragmatic

Từ điển Trung-Anh

to change according to the situation (idiom); pragmatic